Bảo hành: |
Giá: | 999.000 đ |
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Sản phẩm đang được cập nhật....
Bạn chưa xem sản phẩm nào
Vỏ Case GAMEMAX G527 SHINE
Hàng loạt các tính năng thuận tiện cho người sử dụng
Vỏ Case GAMEMAX G527 SHINE
Kích thước vỏ case nhỏ gọn phù hợp với các không gian vừa phải
Vỏ Case GAMEMAX G527 SHINE
Với lớp vỏ sơn mạ bên ngoài màu đen, chiều dày lớp thép 0.6mm cho độ cứng cáp và chắc chắn
Vỏ Case GAMEMAX G527 SHINE
Hỗ trợ tối đa lên tới 6 quạt làm mát
Vỏ Case GAMEMAX G527 SHINE
Luồng gió trong case được tối ưu cho nhiệt độ các thành phần bên trong luôn mát
Video đang cập nhật...
|
|
Quang Đức
Nhân viên rất nhiệt tình, phong cách phục vụ chuyên nghiệp. Một địa chỉ tin cậy để khách hàng đặt niềm tin.
Thông tin chung | |
Thương hiệu | GAMEMAX |
Tên sản phẩm | 527 SHINE |
Model | |
Chi tiết | |
Loại case | ATX Mid Tower |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép / Nhựa / Kính Cường Lực |
Đi kèm nguồn | Không |
Vị trí đặt nguồn | Dưới |
Hỗ trợ Mainboard | Micro ATX / ATX / Mini-ITX |
Cửa sổ hông | Có |
Khả năng mở rộng | |
Khay lắp ổ 5.25" | 0 |
Khay lắp ổ 3.5" | 2 |
Khay lắp ổ 2.5" | 2 |
Khe mở rộng | 7 |
Cổng kết nối mặt trước | |
Cổng kết nối mặt trước | 1 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / Audio In&Out |
Hệ thống làm mát | |
Hệ thống làm mát ( Case chưa bao gồm FAN ) | Trước: 3 x 120mm (Chưa kèm theo) Trên: 2 x 120mm (Chưa kèm theo) Sau: 1 x 120mm (Chưa kèm theo) Dưới: 2 x 120mm (Chưa kèm theo) |
Hỗ trợ Radiator | Trước: Tối đa 240mm Sau: Tối đa 120mm |
Kích cỡ và cân nặng | |
Chiều dài tối đa GPU | 360 mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 160 mm |
Kích cỡ ( C x R x D ) | 456 mm x 206 mm x 458 mm |
Cân nặng | 7.1 kg |
Thông tin bổ sung | |
Tính năng nổi bật | |
Danh sách phụ kiện |
Thông tin chung | |
Thương hiệu | GAMEMAX |
Tên sản phẩm | 527 SHINE |
Model | |
Chi tiết | |
Loại case | ATX Mid Tower |
Màu sắc | Đen |
Chất liệu | Thép / Nhựa / Kính Cường Lực |
Đi kèm nguồn | Không |
Vị trí đặt nguồn | Dưới |
Hỗ trợ Mainboard | Micro ATX / ATX / Mini-ITX |
Cửa sổ hông | Có |
Khả năng mở rộng | |
Khay lắp ổ 5.25" | 0 |
Khay lắp ổ 3.5" | 2 |
Khay lắp ổ 2.5" | 2 |
Khe mở rộng | 7 |
Cổng kết nối mặt trước | |
Cổng kết nối mặt trước | 1 x USB 3.0 / 2 x USB 2.0 / Audio In&Out |
Hệ thống làm mát | |
Hệ thống làm mát ( Case chưa bao gồm FAN ) | Trước: 3 x 120mm (Chưa kèm theo) Trên: 2 x 120mm (Chưa kèm theo) Sau: 1 x 120mm (Chưa kèm theo) Dưới: 2 x 120mm (Chưa kèm theo) |
Hỗ trợ Radiator | Trước: Tối đa 240mm Sau: Tối đa 120mm |
Kích cỡ và cân nặng | |
Chiều dài tối đa GPU | 360 mm |
Chiều cao tối đa tản nhiệt CPU | 160 mm |
Kích cỡ ( C x R x D ) | 456 mm x 206 mm x 458 mm |
Cân nặng | 7.1 kg |
Thông tin bổ sung | |
Tính năng nổi bật | |
Danh sách phụ kiện |